Màn Hình LG 24″ 24MK600 (1920×1080/IPS/5ms/FreeSync)

3.590.000  3.790.000 

Quà tặng/khuyến mại

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI THIÊN THÀNH ICT

  • Chất lượng sản phẩm là hàng đầu
  • Dùng test máy 15 ngày đầu lỗi phần cứng của nhà sản xuất 1 đổi 1
  • Hỗ trợ và hậu mãi sau bán hàng tốt nhất
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ visa
  • Giao hàng miễn phí cho đơn hàng từ 900k toàn quốc nhanh nhất

161 Đô Lương, phường 12, TP Vũng Tàu.

0862.492.246

hotro@thienthanhict.com

Gọi 0862.492.246
để được tư vấn mua hàng (Miễn phí)

Thông tin chi tiết

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu màn hình LCD LG 24” 24MK600

Màn hình LCD LG 24'' 24MK600

Đặc điểm nổi bật

Thiết kế

Màn hình LCD LG 24” 24MK600 nổi bật với thiết kế Chân Đế ArcLine  tinh tế, mượt mà và vững chãi trong một đường nét cong tuyệt đẹp của thiết kế ArcLine.

Màn hình hiển thị

Tấm nền IPS tích hợp trên LG 24MK600 đảm bảo chất lượng hình ảnh tuyệt vời, mang lại những hình ảnh rõ ràng và màu sắc sống động từ mọi góc nhìn đem đến cho bạn cảm giác dễ chịu khi xem.

 

Màn hình LCD LG 24'' 24MK600

 

Công nghệ AMD FreeSync™ đồng bộ khung hình giữa VGA và tần số quét màn hình, loại bỏ hiện tượng xé hình khi kết nối với cổng HDMI. Bên cạnh đó bạn có thể linh hoạt điều chỉnh các tùy chọn để mang lại trải nhiệm game tốt hơn. Chế độ Cân Bằng Tối cho phép bạn nhìn tốt hơn, ngay cả trong những cảnh có độ chênh sáng-tối lớn.

Bảo vệ người dùng

Tính năng Flicker Safe và Reader Mode giúp đem lại sự thoải mái tối đa cho đôi mắt bằng cách bảo vệ mắt bạn khỏi ánh sáng xanh có hại và giảm độ nháy giúp đôi mắt của người dùng không bị mỏi khi sử dụng trên mà hình. Ngoài ra, màn hình LCD LG 24” 24MK600 còn sử dụng thuật toán chỉnh sửa màu được sử dụng để giúp những người nhận biết màu sắc yếu, gặp khó khăn khi nhận biết các dải màu nhất định, giúp họ nhận biết mọi nội dung quan trọng.

 

Tính năng Flicker Safe và Reader Mode trên Màn hình LCD LG 24'' 24MK600

Thân thiện với người dùng

Tính năng OnScreen Control và My Display Presets cho phép bạn dễ dàng tùy chỉnh cài đặt của màn hình chỉ với vài cú nhấp chuột. Chế độ Screen Split chia màn hình cho các công việc khác nhau bằng cách thay đổi kích thước các cửa sổ trên màn hình. Với Chế Độ PIP bạn có thể vừa làm việc vừa xem video trong cửa sổ nhỏ hơn nổi trên màn hình.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Màn Hình LG 24″ 24MK600 (1920×1080/IPS/5ms/FreeSync)”

MÀN HÌNH
  • Độ phân giải
    FHD
    Tấm nền / Công nghệ
    IPS
  • Kích thước màn hình
    23.8 inch
    Tần số quét
    75Hz
  • Thời gian phản hồi
    5ms (GtG)
    Gam màu (color gamut)
    NTSC 72% (CIE1931)
  • Tỷ lệ màn ảnh
    16:9
    Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    D-Sub, HDMI
  • Tính năng nổi trội
    Color Calibrated, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
TÍNH NĂNG
  • Kích thước màn hình (inch)
    23.8 Inch
    Kích thước màn hình (cm)
    60,4cm
  • Loại tấm nền
    IPS
    Nhiều – Kiểu tấm nền
    IPS không viền 3 cạnh
  • Nhiều – Gam màu (CIE1931)
    NTSC 72%
    Nhiều – Độ sâu màu (Số màu)
    16,7M màu
  • Nhiều – Độ cao điểm ảnh (mm)
    0,2745 x 0,2745
    Tỷ lệ màn hình
    16:9
  • Độ phân giải
    FHD (1920 x 1080)
    Nhiều – Độ phân giải
    1920 x 1080
  • Nhiều – Độ phân giải (Điển hình)
    250cd/m2
    Nhiều – Tỷ lệ tương phản (Gốc)
    1000:1(Điển hình)
  • Nhiều – (DFC)
    Mega
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG nhanh hơn)
  • Nhiều – Góc xem (CR≥10)
    178/178
    Nhiều – Xử lý bề mặt
    Chống lóa mắt, 3H
  • Cong
    Không có
    Tốc độ làm mới
    56~75Hz
GIẮC CẮM ĐẦU VÀO/ĐẦU RA
  • Đầu vào tín hiệu – D-Sub
    CÓ (1ea)
    HDMI
    CÓ (2ea)
  • Đầu vào tín hiệu – [Vị trí giắc cắm]
    Phía sau (Chiều ngang)
    Đầu ra âm thanh – Đầu ra tai nghe
  • Đầu ra âm thanh – [Vị trí giắc cắm]
    Phía sau (Chiều ngang)
    DisplayPort
    Không có
  • Thunderbolt
    Không có
    USB-C
    Không có
NGUỒN
  • Đầu vào/Đầu ra – Loại
    Bộ điều hợp
    Đầu vào/Đầu ra – Đầu vào
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Đầu vào/Đầu ra – Đầu ra
    19V/1,3A
    Tiêu thụ – Bình thường bật (điển hình)
    17,5W
  • Tiêu thụ – Chế độ ngủ (Tối đa)
    Dưới 0,3W
    Tiêu thụ – DC tắt (Tối đa)
    Dưới 0,3W
TẦN SỐ
  • D-sub – Tần số ngang
    30~83kHz
    D-sub – Tần số dọc
    56~75Hz
  • D-sub – Độ phân giải tối đa / Hz
    1920×1080 / 60Hz
    HDMI – Tần số ngang
    30~83kHz
  • HDMI – Tần số dọc
    56~75Hz
    HDMI – Độ phân giải tối đa / Hz
    1920×1080 / 75Hz
ĐỘ PHÂN GIẢI
  • PC – D-sub
    1920×1080
    PC – Kỹ thuật số (DVI-D / HDMI)
    1920×1080
  • Video – HDMI
    1080p
PHÍM ĐIỀU KHIỂN
  • Nút toàn bộ OSD – Số phím (Bao gồm phím nguồn)
    1
    Nút toàn bộ OSD – Kiểu phím
    Cần điều khiển
  • Nút toàn bộ OSD – [Vị trí phím]
    Dưới cùng
OSD
  • Ngôn ngữ – Quốc gia
    Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Phần Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ukraina, Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), Tiếng Hindi, Tiếng Trung truyền thống
    Ngôn ngữ – Số ngôn ngữ
    18
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
  • Hình ảnh – Chế độ hình ảnh
    Tùy chỉnh, Đọc sách, Nhận biết màu kém, Ảnh, Phim, Trò chơi
    Hình ảnh – Tỷ lệ gốc
    Rộng/Gốc
  • Hình ảnh – Độ phân giải siêu cao+
    Hình ảnh – Mức độ màu đen
  • Hình ảnh – DFC
    Màu – Điều khiển Gamma
  • Màu – Nhiệt độ màu
    Màu – Điều khiển màu R/G/B
  • Trò chơi – Đồng bộ thích nghi
    CÓ (FreesyncTM)
    Trò chơi – Trình ổn định màu đen
  • Trò chơi – Chế độ DAS
    Trò chơi – Crosshair
  • Trò chơi – Điều khiển thời gian phản hồi
    Tính năng đặc biệt – Màu hiệu chỉnh
  • Tính năng đặc biệt – An toàn rung hình
    Tính năng đặc biệt – Tiết kiệm năng lượng thông minh
  • Tính năng đặc biệt – Chế độ chờ tự động
    Tính năng đặc biệt – DDC/CI
  • Tính năng đặc biệt – HDCP (Chỉ cổng kỹ thuật số)
    CÓ (Phiên bản 1.4)
    Tính năng đặc biệt – Tự động điều chỉnh (Chỉ D-sub)
  • Tính năng đặc biệt – Khóa OSD
    Tính năng đặc biệt – Plug & Play
  • Ứng dụng phần mềm – Điều khiển trên màn hình
    CÓ (2.0)
    Tốc độ làm tươi
    56-75Hz
  • Chân đế Ergo/Chân đế công thái học
    HDR 10
    Không có
  • HW Calibration
    Không có
MÀU
  • Trước
    Đen mờ
    B/Vỏ
    Đen mờ
  • Chân đỡ
    Đen mờ
    Đế
    Đen mờ
CHÂN ĐỠ
  • Đế có thể tháo rời
    Nghiêng (Góc)
    -2~15
  • Treo tường (mm)
    75×75
    Chân đế tháo rời
LOA
  • Loa
    Không có
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước – Bộ (có chân đế
    539.1x182x415.3
    R*S*C – Bộ (không có chân đế
    539,1×66,5×321,5
  • mm – Hộp
    611x391x139
    mm – Kích thước gắn tường (mm)
    75×75
  • Trọng lượng – Bộ (có chân đế)
    3.1
    Kg – Bộ (không có chân đế)
    2.75
  • Kg – Hộp
    4.3
    Đệm – Bảng (20ft/40ft/40ft HC)
    675/1.500/1.700
ÁP CHOÀNG
  • Vật liệu đóng gói
    EPS
    Kiểu xếp chồng
    Mặt úp xuống
  • Kiểu đóng gói chân đế
    Không có
    Kiểu in hộp
    Flexo
  • Tay nắm
    Lỗ tay
TIÊU CHUẨN
  • UL(cUL)
    TUV-type
  • FCC-B, CE
    ErP
  • EPEAT
    Windows
    Win10
  • VCCI (Nhật Bản)
    Khác (KC,CCC)
    CÓ (Hàn quốc, Trung quốc)
PHỤ KIỆN
  • Dây điện
    Tùy chọn
    HDMI
  • Thân chân đỡ, Đế chân đỡ
    Khác
    CD, Sách hướng dẫn, ESG